Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tầng, lớp
    xếp thành tầng
    dãy ghế (trong rạp hát…)
    a box in the first tier
    một lô ở tầng một

    * Các từ tương tự:
    tierce, tierced, tiercel, tiercet, tiered, -tiered