Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tie-in
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tie-in
/ˈtaɪˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tie-in
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ
sự phù hợp, sự khít khao
noun
plural -ins
[count] :a product (such as a toy) that is connected with a movie, television show, etc. - see also tie in at 1tie
noun
They say that there is a tie-in between smoking and lung cancer
tie-up
relationship
relation
association
connection
link
linkage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content