Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng tích tắc (của đồng hồ)
    (khẩu ngữ) chút, lát, giây lát
    just wait a tick
    đợi một chút
    (Mỹ check) dấu kiểm (khi điểm từng mục trong một danh sách)
    mark with a tick
    đánh dấu kiểm (đã kiểm rồi)
    Động từ
    kêu tích tắc (đồng hồ)
    tick something [off]
    đánh dấu kiểm
    tick [offthe names of those present
    đánh dấu kiểm tên các người có mặt
    what makes somebody tick
    (khẩu ngữ) cái khiến cho ai làm như vậy
    tôi thực sự chưa hiểu được cái gì đã khiến cô ta làm như vậy
    tick away (by)
    trôi qua (thời gian)
    tick something away
    chỉ thời gian qua đi (đồng hồ)
    tick somebody off
    (khẩu ngữ) quở trách ai
    bị quở trách vì làm việc cẩu thả
    tick over
    chạy không, vẫn để nổ (máy ở xe ô tô)
    tôi dừng xe nhưng vẫn để nổ máy
    tiếp tục như thường lệ(công việc…)
    hãy cố tiếp tục công việc như thường lệ khi tôi đi vắng
    Danh từ
    (động vật) con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu)
    (Anh, tiêng lóng) người đê tiện
    Danh từ
    vải may bọc (nệm, gối)
    Danh từ
    (khẩu ngữ) (cách viết khác ticking)
    sự mua chịu
    buy goods on tick
    mua chịu hàng hoá

    * Các từ tương tự:
    tick-tick, tick-tock, ticker, ticker-tape, ticket, ticket-collector, ticket-holder, ticket-office, ticket-punch