Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
temperamental
/'temprə'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
temperamental
/ˌtɛmprəˈmɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
temperamental
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[do] khí chất, [do] tính khí
a
temperamental
aversion
to
hard
work
ghét (ngại) công việc nặng nhọc do tính khí vốn thế
(thường xấu) có tính khí thất thường
my
car
is
a
bit
temperamental
chiếc xe của tôi "tính khí" hơi thất thường
* Các từ tương tự:
temperamentally
adjective
[more ~; most ~]
likely to become upset or angry
a
temperamental
child
The
actor
is
known
for
being
temperamental.
unpredictable in behavior or performance
a
temperamental
horse
The
old
computer
is
temperamental.
of or relating to someone's usual attitude, mood, or behavior
They
divorced
due
to
temperamental
differences
.
adjective
He's not usually temperamental - must be something he ate
moody
sensitive
touchy
hypersensitive
volatile
irascible
irritable
petulant
testy
short-tempered
hot-tempered
hotheaded
hot-blooded
excitable
explosive
on
a
short
fuse
or
US
fuze
capricious
impatient
bad-humoured
curt
brusque
short
gruff
bluff
curmudgeonly
waspish
snappish
peevish
crabby
crabbed
grumpy
huffish
huffy
crotchety
US
cranky
Colloq
grouchy
That car of mine is getting temperamental in its old age
erratic
uneven
unreliable
inconsistent
undependable
unpredictable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content