Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tem
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tem
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
noun
stamp
* Các từ tương tự:
tem phiếu
,
tem tép
mười
* Các từ tương tự:
temblor
,
temerarious
,
temerity
,
temp
,
temper
,
tempera
,
temperament
,
temperamental
,
temperamentally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content