Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teeter
/'ti:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teeter
/ˈtiːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teeter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
lảo đảo, loạng choạng
the
drunken
man
teetered
on
the
edge
of
the
pavement
người say rượu loạng choạng trên mép vỉa hè
she
was
teetering
along
in
very
high-heeled
shoes
cô ta đi loạng choạng với đôi giày gót rất cao
teetering
on
the
edge
of
disaster
chao đảo trên bờ tai hoạ
verb
-ters; -tered; -tering
[no obj] :to move in an unsteady way back and forth or from side to side
The
pile
of
books
teetered
and
fell
to
the
floor
.
She
teetered
down
the
street
in
her
high
heels
. -
often
used
figuratively
Our
relationship
teeters
between
friendship
and
romance
.
The
bird
is
teetering
on
the
edge
of
extinction
. [=
the
bird
is
almost
extinct
]
The
countries
are
teetering
on
the
brink
of
war
. [=
the
countries
are
close
to
going
to
war
]
* Các từ tương tự:
teeter-totter
verb
She screamed when she saw Bruce teetering on the edge of the precipice
balance
wobble
rock
sway
totter
waver
tremble
stagger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content