Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tattered
/'tætəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tattered
/ˈtætɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tattered
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rách rưới, tả tơi
adjective
old and torn :ragged
a
tattered
flag
a
pile
of
old
tattered
books
Her
jeans
were
tattered. -
often
used
figuratively
He
was
left
trying
to
restore
his
tattered
image
/
pride
.
the
tattered
remains
of
her
reputation
adjective
Above the altar in the chapel hang the tattered standards of the regiment, dating from the Crimean War
ragged
torn
shredded
rent
threadbare
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content