Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tariff
/'tærif/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tariff
/ˈterəf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tariff
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bảng giá (thuê phòng, bữa ăn ở khách sạn)
thuế suất; biểu thuế hải quan; thuế suất hải quan
raise
tariff
barriers
against
foreign
goods
dựng hàng rào thuế quan đối với hàng ngoại
* Các từ tương tự:
Tariff factory
,
Tariff Structure
noun
plural -iffs
[count] a tax on goods coming into or leaving a country
chiefly Brit :a list of prices charged by a hotel or restaurant for meals, rooms, etc., or by a public company for gas, electricity, etc.
noun
The tariff on imported clothing may be increased
tax
assessment
duty
excise
levy
impost
toll
Brit
rate
I stopped by the hotel to ask about their tariff
schedule
(
of
charges
)
price-list
bill
of
fare
menu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content