Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tantrum
/'tæntrəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tantrum
/ˈtæntrəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tantrum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
cơn hờn dỗi (nhất là ở trẻ em)
have
(
throw
)
a
tantrum
hờn dỗi
noun
plural -trums
[count] :an uncontrolled expression of childish anger :an angry outburst by a child or by someone who is behaving like a child
When
he
doesn't
get
his
way
,
he
has
/
throws
a
tantrum. [=
he
gets
very
angry
and
upset
and
behaves
like
a
child
]
a
temper
tantrum
noun
He has a tantrum every time he fails to get his own way
fit
(
of
anger
or
of
passion
)
outburst
eruption
blow-up
explosion
flare-up
storm
rage
fury
Colloq
Brit
paddy
wax
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content