Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số tính toán; số điểm (trong trận đấu…)
    chớ quên tính toán kỹ số tiền anh đã tiêu là bao nhiêu
    England's tally at the moment is 15 points
    số điểm của đội Anh hiện nay là 15
    nhãn (ghi tên hàng); biển (ghi tên cây trong vườn bách thảo…)
    Động từ
    bằng, ngang với; khớp với
    con số của anh không khớp với của tôi

    * Các từ tương tự:
    tally trade, tally-ho, tally-sheet, tally-shop, tallyman