Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sybarite
/'sibərait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sybarite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường xấu)
người thích xa hoa
noun
These sybarites spend all their time and their parents' money in the fleshpots of the world
epicure
epicurean
hedonist
voluptuary
sensualist
aesthete
gastronome
gourmet
bon
vivant
bon
viveur
pleasure-seeker
playboy
jet-setter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content