Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tối cao
    the supreme ruler of a vast empire
    người thống trị tối cao của một đế quốc rộng lớn
    quan trọng nhất, lớn nhất
    make the supreme sacrifice
    hy sinh lớn nhất
    đoạt được huy chương vàng Thế vận hội, tôi cho chính là giây phút quan trọng nhất trong đời tôi

    * Các từ tương tự:
    supreme being, supreme court, supreme soviet, supremely