Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    liên tiếp, kế tiếp
    successive government
    những chính phủ liên tiếp
    the school has won five successive games
    nhà trường đã thắng năm cuộc thi đấu liên tiếp

    * Các từ tương tự:
    successively, successiveness