Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subjection
/səb'dʒek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subjection
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự chinh phục; sự bị chinh phục
noun
Their goal was the subjection of all peoples in the Mediterranean area
subordination
domination
conquest
subjugation
enslavement
enthralment
humbling
humiliation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content