Danh từ
gốc cây còn lại (của một cây đã đổ hay đã đốn hạ)
mẩu [còn lại]
mẩu xì gà
chân răng
mỏm cụt chân, mỏm cụt tay
cọc gôn (cricket)
draw stumps
xem draw
stir one's stumps
xem stir
Động từ
đi khó nhọc, đi nặng bước
họ khó nhọc leo lên đồi
ông ta giận dữ nặng bước đi ra
(chủ yếu ở dạng bị động) làm cho ai bối rối, làm cho ai điên đầu
tôi bối rối không phải làm gì
(Mỹ) đi diễn thuyết vận động (bầu cử…)
stump up [something] [for something]
(khẩu ngữ)
trả tiền, thanh toán tiền (một cách miễn cưỡng)
rốt cuộc rồi anh ta cũng góp 5 bảng cho cuộc từ thiện, sau khi chúng tôi đã hỏi anh ta nhiều lần