Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    xếp gọn [ghẽ]
    stow a trunk with clothes
    xếp gọn ghẽ quần áo vào hòm
    stow away
    đi chui (máy bay, tàu thủy)

    * Các từ tương tự:
    stow-wood, stowage, stowaway, stower, stowing