Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thngữ) chắc
    he cut a stout stick to help him walk
    ông ta chặt một cây gậy chắc để chống mà đi
    (thường trại) béo mập
    she became stout as she grew older
    bà ta càng già càng béo mập ra
    quả cảm; kiên cường
    a stout heart
    lòng quả cảm
    Danh từ
    bia nâu nặng

    * Các từ tương tự:
    stout- hearted, stout-hearted, stout-heartedly, stout-heartedness, stoutish, stoutly, stoutness