Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stench
/stent∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stench
/ˈstɛnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stench
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số ít)
mùi thối
noun
[singular] :a very bad smell :stink
the
stench
of
rotting
meat
-
sometimes
used
figuratively
the
stench
of
corruption
/
fear
noun
A terrible stench emanated from the cupboard. For decades their government has wallowed in the stench of corruption
stink
reek
noisomeness
mephitis
fetor
or
foetor
foul
odour
effluvium
Colloq
Brit
pong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content