Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thép
    a steel sword blade
    lưỡi kiếm bằng thép
    sự sản xuất thép; ngành thép
    the steel areas of the north
    các vùng sản xuất thép ở miền bắc
    thanh thép (để liếc dao)
    (từ cổ) gươm, vũ khí (khác với súng)
    an enemy worthy of one's steel
    một kẻ thù xứng với thanh gươm của mình
    of steel
    [như] thép, sắt thép
    nerves of steel
    thần kinh thép
    a man of steel
    con người sắt thép
    Động từ
    (+ for, against)
    làm cho cứng rắn lại như sắt thép, trở nên sắt đá; đanh lại
    she had to steel her heart against pity
    cô ta phải làm cho trái tim mình đanh lại mà không động lòng thương

    * Các từ tương tự:
    steel band, steel wool, steel worker, steel-blue, steel-clad, steel-engraving, steel-faced, steel-gray, steel-guitar