Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steadfast
/'stedfɑ:st/
/'stedfæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steadfast
/ˈstɛdˌfæst/
/Brit ˈstɛdˌfɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steadfast
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(steadfast in something to somebody, something)
kiên định, không dao động
steadfast
in
adversity
kiên định trong nghịch cảnh
a
steadfast
gaze
cái nhìn chằm chằm
a
steadfast
refusal
sự từ chối khăng khăng
* Các từ tương tự:
steadfastly
,
steadfastness
adjective
[more ~; most ~] :very devoted or loyal to a person, belief, or cause :not changing
They
were
steadfast
friends
.
He
was
steadfast
in
his
support
of
the
governor's
policies
.
a
steadfast
refusal
adjective
For years Janet has been steadfast in supporting the cause. Stephen was a steadfast friend and will never be forgotten
resolute
determined
persevering
resolved
single-minded
steady
unflinching
unfaltering
unwavering
unswerving
indefatigable
dependable
immovable
stable
firm
fixed
constant
persistent
unflagging
tireless
enduring
dedicated
deep-rooted
faithful
true
loyal
staunch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content