Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mảnh vỡ; cái giằm
    I've got a splinter in my finger
    tôi bị cái giằm đâm vào ngón tay
    Động từ
    [làm] vỡ ra từng mảnh
    the windscreen cracked but did not splinter
    kính trước cửa xe bị nứt nhưng chưa vỡ ra từng mảnh
    sóng quật con thuyền vào đá làm nó vỡ ra từng mảnh
    (nghĩa bóng) phân lập ra (từ một nhóm lớn hơn)

    * Các từ tương tự:
    splinter group, splinter party, splinter-bar, splinter-bone, splinter-proof, splintering, splintery