Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
speck
/spek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speck
/ˈspɛk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
đốm, vết
a
speck
of
soot
on
his
shirt
một vết bồ hóng trên áo sơ mi của nó
the
ship
was
a
mere
speck
on
the
horizon
con tàu chỉ là một đốm nhỏ ở đường chân trời
hạt (bụi)
* Các từ tương tự:
specked
,
speckle
,
speckled
,
speckless
noun
plural specks
[count] a very small piece or spot
There
was
not
a
speck
of
dust
anywhere
.
Soon
the
balloon
was
only
a
speck
in
the
sky
.
a very small amount :bit
She
writes
without
a
speck
of
humor
.
* Các từ tương tự:
specked
,
speckle
,
speckled
noun
There's a speck of soot on your collar. Is there a speck of truth in what she says about you?
spot
dot
fleck
mote
speckle
mark
bit
particle
crumb
iota
jot
(
or
tittle
)
whit
atom
molecule
touch
hint
suggestion
suspicion
tinge
modicum
amount
grain
smidgen
or
smidgin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content