Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ và quá khứ phân từ của spit
    xem spit
    Danh từ
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    cuộc cãi cọ vặt
    cuộc cãi cọ vặt giữa hai chị em
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    ghệt mắt cá (phủ trên giày)
    đôi ghệt mắt cá

    * Các từ tương tự:
    spatchcock, spate, spathaceous, spathe, spathed, spathic, spathiform, spathose, spathulate