Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solidify
/sə'lidifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solidify
/səˈlɪdəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solidify
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-fied)
[làm cho] đặc lại, [làm cho] rắn lại, [làm] đông đặc
if
you
leave
it
in
a
cool
place
,
the
jelly
will
solidify
nếu anh để vào chỗ lạnh thì thịt nấu đông ấy sẽ đặc lại
the
new
law
has
had
the
effect
of
solidifying
opposition
to
the
government
đạo luật mới có tác dụng kết tụ sự chống đối với chính phủ
verb
-fies; -fied; -fying
to make (something) solid or hard or to become solid or hard [+ obj]
Work
is
under
way
to
solidify
the
concrete
that
supports
the
building
.
solidified
lava
[
no
obj
]
Hot
wax
solidifies
as
it
cools
.
to make (a plan, project, etc.) stronger and more certain or to become stronger and more certain [+ obj]
Recent
findings
helped
to
solidify
our
position
.
The
international
community
is
working
to
solidify
its
alliances
. [
no
obj
]
Their
plans
have
solidified
.
verb
The lava flowed round the bodies of those who died and solidified, preserving them in their final attitudes
harden
freeze
set
cake
compact
compress
crystallize
jell
or
gel
clot
congeal
coagulate
thicken
Technical
inspissate
sublime
Studying the speeches of politicians enables me to solidify my own views
consolidate
unite
unify
pull
or
draw
together
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content