Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
solicitude
/sə'lisitju:d/
/sə'lisitu:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solicitude
/səˈlɪsəˌtuːd/
/Brit səˈlɪsəˌtjuːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solicitude
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(+ for, about)
sự quan tâm lo lắng
the
solicitude
of
a
caring
husband
for
his
wife
sự quan tâm lo lắng của một người chồng chu đáo đối với vợ mình
noun
[noncount] formal :concern that someone feels about someone's health, happiness, etc.
He
expressed
solicitude
for
my
health
.
noun
As she had not yet made him her sole heir, his solicitude over her health was understandable
concern
consideration
regard
disquiet
disquietude
uneasiness
anxiety
apprehension
worry
nervousness
fear
fearfulness
alarm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content