Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snappish
/'snæpi∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snappish
/ˈsnæpɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snappish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay cau có, hay gắt gỏng (người); hay gầm gừ (chó…)
a
snappish
old
man
một ông lão hay cau có gắt gỏng
a
snappish
old
terrier
một con chó sục hay gầm gừ
* Các từ tương tự:
snappishly
,
snappishness
adjective
[more ~; most ~] chiefly US :feeling or showing irritation
a
snappish
mood
/
remark
The
shoppers
were
snappish
and
rude
.
adjective
He fancies that being snappish goes with his 'artistic' temperament
short-tempered
testy
petulant
peevish
irritable
prickly
touchy
irascible
quick
to
anger
quick-tempered
hot-tempered
waspish
Brit
snappy
US
on
a
short
string
or
tether
Grandad tended to be snappish when he became impatient with our lack of experience
curt
short
abrupt
brusque
curmudgeonly
cantankerous
sharp
cross
grouchy
gruff
cranky
crusty
crabby
crabbed
acid
tart
acerbic
churlish
dyspeptic
choleric
splenetic
ill-humoured
ill-tempered
temperamental
moody
Brit
snappy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content