Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snail
/sneil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snail
/ˈsneɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
con ốc sên
at a snail's pace
chậm như sên, chậm rì rì
* Các từ tương tự:
snail-cased
,
snail-pace
,
snail-paced
,
snail-slow
,
snaillery
,
snaillike
noun
plural snails
[count] :a small animal that lives in a shell that it carries on its back, that moves very slowly, and that can live in water or on land
at a snail's pace
very slowly
The
work
is
progressing
at
a
snail's
pace
.
* Các từ tương tự:
snail mail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content