Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    ranh mãnh, láu cá; quỷ quyệt
    a sly fellow
    một thằng cha ranh mãnh
    a sly ruse
    một mưu mẹo quỷ quyệt
    tinh quái, nghịch ngợm
    play a sly trick on a friend
    chơi bạn một vố
    on the sly
    [một cách] bí mật, [một cách] kín đáo

    * Các từ tương tự:
    sly-grog, slyboots, slyly, slyness, slype