Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slut
/slʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slut
/ˈslʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
con mẹ bẩn thỉu
con mẹ lăng nhăng bậy bạ (về mặt tình dục), con đĩ
* Các từ tương tự:
Slutsky equation
,
Slutsky, Eugen
,
sluttery
,
sluttish
,
sluttishly
,
sluttishness
noun
plural sluts
[count] informal + offensive :a woman who has many sexual partners
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content