Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khe, rãnh
    put a coin in the slot
    bỏ đồng tiền vào khe
    a slot in the top of a screw
    rãnh trên đầu chiếc đinh ốc
    chỗ, vị trí (trong một loạt buổi phát thanh, buổi giảng bài)
    find a slot for a talk on the economy
    tìm được một chỗ để nói chuyện về kinh tế
    Động từ
    (-tt-)
    tạo khe; đục rãnh (ở vật gì)
    slot [something (somebody)] in, into, through…
    [cho] vào khe; [lắp] vào rãnh
    slot the edge of the panel into the groove
    cho mép tấm ván vào đường rãnh
    can we slot her into a job in the sales department?
    anh có thể xếp cho cô ta vào làm ở bộ phận bán hàng không?

    * Các từ tương tự:
    slot-machine, sloth, sloth-bear, sloth-monkey, slothful, slothfully, slothfulness, slotted, slotted spatula