Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slipper
/'slipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slipper
/ˈslɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giày păng-túp
* Các từ tương tự:
slippered
,
slipperily
,
slipperiness
,
slippering
,
slipperwort
,
slippery
noun
plural -pers
[count] :a light, soft shoe that is easily put on and taken off and that is worn indoors - called also (Brit) carpet slipper;
* Các từ tương tự:
slippery
,
slippery slope
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content