Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nghiêng
    chữ viết của chị ta nghiêng từ trái sang phải
    bức tranh nghiêng về bên trái
    (thường nghĩa xấu) trình bày thiên về (quan điểm nào đó)
    bài báo thiên về ủng hộ các nghiệp đoàn
    Danh từ
    hướng nghiêng; đường nghiêng
    quan điểm, cách nhìn
    bài xã luận đã có quan điểm chống nghiệp đoàn
    on a (the) slant
    nghiêng, không thẳng

    * Các từ tương tự:
    slanted, slanting, slantingly, slantingness, slantways, slantwise