Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự khéo léo, sự thành thạo; tài nghệ
    tỏ ra rất có tài kể chuyện
    kỹ năng
    những kỹ năng thực hành cần trong nghề mộc

    * Các từ tương tự:
    Skill differentials, skilled, skilless, skillet, skillful, skillion, skilly