Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sip
/sip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sip
/ˈsɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sip
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-pp-)
nhấm nháp, nhấp
sip
one's
coffee
nhấm nháp tý cà phê
Danh từ
sự nhấm nháp, sự nhấp
hớp nhỏ
a
few
sips
of
brandy
vài hớp nhỏ rượu brandi
* Các từ tương tự:
siphon
,
siphon bottle
,
siphonage
,
siphonal
,
siphonic
,
siphuncle
,
sippet
verb
sips; sipped; sipping
to drink (a liquid) slowly by taking only small amounts into your mouth [+ obj]
She
sipped
her
coffee
while
she
watched
the
sun
rise
. [
no
obj
]
He
sipped
on
the
bottle
of
water
. -
sometimes
+
at
He
sipped
at
his
wine
.
* Các từ tương tự:
siphon
verb
She was sitting on a bar stool, sipping a cocktail
taste
sample
sup
noun
She took a sip, savoured it, then turned to me with a smile
taste
sample
soup
‡
on
drop
bit
swallow
mouthful
spoonful
thimbleful
nip
dram
Colloq
swig
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content