Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự vây hãm; cuộc vây hãm
    a siege of 50 days
    cuộc vây hãm 50 ngày
    raise (lifta siege
    chấm dứt vây hãm
    sự bố ráp; cuộc bố ráp
    lay siege to something
    bắt đầu bao vây (một thành phố, một pháo đài…)

    * Các từ tương tự:
    siege-basket, siege-economy, siege-gun, siege-train, siege-works