Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sidewalk
/'saidwɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sidewalk
/ˈsaɪdˌwɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sidewalk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(Mỹ)
hè đường, lề đường
xem
pavement
noun
plural -walks
[count] US :a usually concrete path along the side of a street for people to walk on
Bicycles
are
not
allowed
on
the
sidewalk.
sidewalk
cafs
a
sidewalk
sale
[=
an
event
in
which
a
store
displays
its
goods
outside
on
a
sidewalk] -
called
also
(
Brit
)
pavement
noun
You may play on the sidewalk, but don't you dare step into the street
walk
Chiefly
Brit
pavement
footpath
footway
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content