Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trận mưa rào
    be caught in a shower
    bị mưa rào
    trận mưa (đạn, đá…)
    a shower of bullets
    trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
    a shower of insults
    một tràng những lời lăng mạ
    vòi gương sen (để tắm); buồng tắm có vòi gương sen; sự tắm vòi gương sen
    I'm in the shower
    tôi đương tắm vòi gương sen
    a shower cap
    mũ giữ cho tóc khỏi ướt (khi tắm vòi gương sen)
    take a shower
    tắm vòi gương sen
    bữa tiệc tặng quà cho cô gái tổ chức lễ cưới; bữa tiệc tặng quà cho chị phụ nữ sắp sinh con
    Động từ
    trút xuống như mưa
    những viên đá nhỏ trút như mưa từ trên cao xuống chúng tôi
    những lời chúc tốt lành cho cô dâu và chú rể đến tới tấp
    tung lên như mưa, trút xuống như mưa
    tung giấy bướm như mưa, tung xuống như mưa lên đôi vợ chồng mới cưới
    gửi dồn dập tới, đưa tới dồn dập
    shower gifts on somebody
    gửi quà tặng dồn dập tới anh
    cô vũ nữ nhận lời khen dồn dập

    * Các từ tương tự:
    shower-bath, shower-cloud, shower-proof, showeriness, showering, showery