Tính từ
(thuộc ngữ)
hoàn toàn
một sự lãng phí thời gian hoàn toàn
sheer nonsense
điều hoàn toàn vô nghĩa
(thường thuộc ngữ) mỏng dính (vải)
dựng đứng; hầu như thẳng đứng
sheer cliff
vách đá dựng đứng
Phó từ
[một cách] dựng đứng, [một cách] hầu như thẳng đứng
một vách đá dốc đứng nhô lên từ bãi biển
Động từ
sheer away [from something]; sheer off [something]
bất thình lình đổi hướng; bất thình lình lảng sang chuyện khác
chị ta thường hay lảng sang chuyện khác mỗi khi có người bàn đến chuyện ly hôn của chị ta