Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-mm-)
    giả vờ; dối trá
    sham sleep
    giả vờ ngủ
    sham illness
    giả vờ ốm, giả bệnh
    Danh từ
    (thường xấu)
    người dối trá
    chị ta cho mình là biết tất cả về máy tính, nhưng thực ra chị ta chỉ là kẻ dối trá
    điều dối trá, sự dối trá
    his love was a sham, he only wanted her money
    tình yêu của thằng ấy chỉ là sự dối trá, nó chỉ muốn số tiền của cô ta thôi
    what he says is all sham
    tất cả những gì hắn nói điếu là dối trá
    Tính từ
    (thuộc ngữ) (thường xấu)
    giả vờ, dối trá
    sham sympathy
    cảm tình dối trá
    sham jewellery
    đồ nữ trang giả

    * Các từ tương tự:
    shaman, shamanic, shamanism, shamateur, shamble, shambles, shambolic, shame, shamefaced