Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

sentimental /,sen'timəntl/  

  • Tính từ
    [thuộc] tình cảm (chứ không phải lý trí)
    do something for sentimental reasons
    làm việc gì vì lý do tình cảm
    have a sentimental attachment to one's birthplace
    có sự ràng buộc tình cảm với nơi chôn nhau cắt rốn
    a watch with sentimental value
    một chiếc đồng hồ có giá trị về tình cảm (quý ở chỗ do một người mình quý mến tặng mình)
    (thường nghĩa xấu) [tỏ ra] quá tình cảm; ủy mị
    a sentimental love affair
    một chuyện tình ủy mị
    she's too sentimental about her cats
    cô ta quá tình cảm với mấy con mèo của cô; cô ta quá cưng mấy con mèo của cô

    * Các từ tương tự:
    sentimentalise, sentimentalism, sentimentalist, sentimentality, sentimentalize, sentimentally