Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seductress
/sɪˈdʌktrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seductress
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
Đồng nghĩa
noun
plural -tresses
[count] :an attractive woman who seduces someone
noun
That clever seductress will soon have him eating out of her hand
See
also
seducer
above
temptress
siren
femme
fatale
enchantress
Circe
Lorelei
Jezebel
vamp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content