Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
secession
/si'se∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secession
/sɪˈsɛʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
secession
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự ly khai
War
of
Secession
chiến tranh ly khai (ở Mỹ 1861-1865)
* Các từ tương tự:
secessionism
,
secessionist
noun
plural -sions
[count] :the act of separating from a nation or state and becoming independent
the
secession
of
the
Southern
states
* Các từ tương tự:
secessionist
noun
The secession of the splinter group was welcomed by virtually all the other members
withdrawal
seceding
defection
break
breaking
disaffiliation
retirement
separation
splitting
off
or
away
apostasy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content