Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
searchingly
/'sɜ:t∫iŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
searchingly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] sâu sắc, [một cách] thấu suốt, [một cách] xuyên suốt
adverb
She looked searchingly into my eyes for some glimmer of hope
penetratingly
piercingly
intently
deeply
fixedly
concentratedly
eagerly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content