Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
schema
/'ski:mə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều schemata)
sơ đồ
* Các từ tương tự:
schemata
,
schematic
,
schematically
,
schematise
,
schematism
,
schematize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content