Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scandalize
/'skændəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scandalize
/ˈskændəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scandalize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
Ngoại động từ
(hàng hải) thu (buồm) lại
* Các từ tương tự:
scandalize, scandalise
verb
also Brit scandalise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to shock or offend (someone) by doing something immoral or illegal
She
was
scandalized
by
her
son's
behavior
.
verb
They were scandalized to learn the truth about Cooksley's father
appal
shock
outrage
affront
offend
horrify
upset
disturb
rankle
stick
in
(
someone's
)
craw
or
throat
gall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content