quá khứ của see
xem see
Danh từ
(thường gặp trong từ ghép)
cái cưa
cái cưa tay
cái cưa đĩa
Động từ
(sawed, sawn; Mỹ sawed)
cưa, xẻ bằng cưa
saw wood
cưa gỗ
xẻ khúc gỗ thành ván
saw away at something
cò cưa
cò cưa đàn viôlông
dao cùn cô ta cò cưa mãi chiếc bánh mì
có thể cưa
gỗ này dễ cưa
saw something down
cưa cho đổ ngã xuống
cưa cho cây đổ ngã xuống
saw something off something
cưa [cho] rời [ra], cưa đứt
cưa cành cho rời ra khỏi cây, cưa đứt một cành cây
saw something up
cưa thành khúc (thành mảnh)
tất cả các cây này đã được cưa thành khúc
Danh từ
(cũ)
ngạn ngữ, tục ngữ
câu ngạn ngữ cũ “Dục tốc bất đạt”