Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ của see
    xem see
    Danh từ
    (thường gặp trong từ ghép)
    cái cưa
    cái cưa tay
    a circular saw
    cái cưa đĩa
    Động từ
    (sawed, sawn; Mỹ sawed)
    cưa, xẻ bằng cưa
    saw wood
    cưa gỗ
    saw a log into planks
    xẻ khúc gỗ thành ván
    saw away at something
    cò cưa
    cò cưa đàn viôlông
    dao cùn cô ta cò cưa mãi chiếc bánh mì
    có thể cưa
    gỗ này dễ cưa
    saw something down
    cưa cho đổ ngã xuống
    to saw a tree down
    cưa cho cây đổ ngã xuống
    saw something off something
    cưa [cho] rời [ra], cưa đứt
    saw a branch off a tree
    cưa cành cho rời ra khỏi cây, cưa đứt một cành cây
    saw something up
    cưa thành khúc (thành mảnh)
    tất cả các cây này đã được cưa thành khúc
    Danh từ
    (cũ)
    ngạn ngữ, tục ngữ
    the old saw “More hasteless speed
    câu ngạn ngữ cũ “Dục tốc bất đạt”

    * Các từ tương tự:
    saw log, saw-blade, saw-cut, saw-doctor, saw-edged, saw-file, saw-fly, saw-frame, saw-gate