Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sardonic
/sa:'dɒnik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sardonic
/sɑɚˈdɑːnɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sardonic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chế giễu
a
sardonic
smile
nụ cười chế giễu
* Các từ tương tự:
sardonically
adjective
[more ~; most ~] formal :showing that you disapprove of or do not like someone or something :showing disrespect or scorn for someone or something
The
movie
is
a
sardonic
look
at
modern
life
.
sardonic
humor
/
comments
a
sardonic
expression
/
smile
adjective
She said that she was leaving him, but his only response was a sardonic smile
ironic
(
al
)
derisive
derisory
mocking
cynical
sarcastic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content