Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sanctum
/'sæŋtəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sanctum
/ˈsæŋktəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sanctum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
nơi tôn nghiêm
(nghĩa bóng)
phòng làm việc riêng (không ai vào quấy rầy mình)
don't
disturb
him
when
he
is
in
his
inner
sanctum
đừng có quấy rầy ông khi ông ta ở trong phòng làm việc riêng của ông ta
noun
plural -tums
[count] somewhat formal
a place where you are not bothered by other people
Her
office
was
her
sanctum. -
see
also
inner
sanctum
a holy or sacred place
the
sanctum
of
a
church
noun
No one is allowed into the sanctum except the high priestess
sanctuary
holy
of
holies
shrine
After dinner Roger goes to his sanctum to write
sanctum
sanctorum
den
study
retreat
hiding-place
hide-out
hideaway
cubby-hole
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content