Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
saloon
/sə'lu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
saloon
/səˈluːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng lớn, hội trường (ở khách sạn, trên tàu thủy…)
phòng, tòa nhà (dùng vào một việc gì đặc biệt)
a
dancing
saloon
phòng nhảy
(Mỹ) quầy rượu
* Các từ tương tự:
saloon bar
,
saloon-car
,
saloon-carriage
,
saloon-keeper
noun
plural -loons
[count] a place where alcoholic drinks are served especially; :such a place in the western U.S. during the 19th century
a large, comfortable room on a ship where passengers can talk, relax, etc.
Brit :sedan - called also (Brit) saloon car
Brit :a comfortable room in a pub
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content