Tính từ
an toàn
ở đây anh sẽ được an toàn
xe hơi để ngoài an toàn chứ
ban đêm ra ngoài không an toàn đâu
cái thang này liệu có an toàn không?
để cái đó ở một nơi an toàn nhé!
chắc chắn, bảo đảm
a safe investment
một vụ đầu tư bảo đảm
một phương pháp hạn chế sinh đẻ an toàn
(thường nghĩa xấu) dè dặt; thận trọng
một sự lựa chọn thận trọng
một nhà phê bình thận trọng
better safe than sorry
xem better
for safe keeping
để giữ cho an toàn
trước trận đấu tôi đưa đồng hồ cho nhà tôi giữ cho an toàn
in somebody's safe keeping
được ai trông giữ [an toàn]
tôi có thể nhờ ông trông giùm mấy đứa trẻ không?
on the safe side
[ở thế] chắc; nắm phần chắc
lúc đó mặt dù trời nắng, tôi vẫn mang theo một cái ô cho chắc
play [it] safe
chơi miếng chắc (đề phòng mọi rủi ro)
xe buýt có lẽ sẽ đi sớm, vì thế ta nên chơi miếng chắc mà đi ngay bây giờ
[as] safe as houses
rất an toàn
nếu anh chữa phanh thì xe rất an toàn
safe and sound
an toàn vô sự; không hề hấn gì
những người giải cứu đã đưa được những người leo núi trở về an toàn vô sự
a safe bet
một thành công chắc chắn; điều chắc chắn
giá nhà vẫn sẽ tăng, đó là một điều chắc chắn
Danh từ
két sắt